Bảng xếp hạng
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 5 | 89.9 | 82.2 | 7.7 | 2 | 71% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 94.4 | 83.9 | 10.5 | 2 | 75% |
Khách | 9 | 6 | 3 | 85.9 | 80.7 | 5.2 | 2 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.8 | 83 | 1.8 | 60% |
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 0 | 16 | 75.9 | 93.6 | -17.7 | 14 | 0% |
Chủ | 8 | 0 | 8 | 79.1 | 94.2 | -15.1 | 14 | 0% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 72.8 | 93 | -20.2 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 73.6 | 91 | -17.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
68
-
82
Ramat Hasharon
31
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
87
-
93
Safed
43
-
40
B
ILL
Hapoel Bnei KK
94
-
78
Ramat Hasharon
49
-
30
B
ILL
Ramat Hasharon
96
-
93
Elitzur Shomron
39
-
39
T
ILL
Hapoel Kfar
84
-
93
Ramat Hasharon
42
-
45
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
95
Migdal Haemek
50
-
50
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
ILL
Safed
74
-
79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
72
-
100
Safed
26
-
43
B
ILL
Elitzur Shomron
96
-
76
Gaza Envelope
37
-
39
B
ILL
Hapoel Eilat
94
-
76
Gaza Envelope
49
-
44
B
ILL
Safed
87
-
75
Gaza Envelope
42
-
36
B
ILL
Maccabi Rehovot
87
-
69
Gaza Envelope
48
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
94
Elitzur Ashkelon
36
-
45
B
ILL
Ironi
80
-
66
Gaza Envelope
42
-
22
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
89
Hapoel Bnei KK
34
-
32
B
ILL
Hapoel Kfar
99
-
76
Gaza Envelope
49
-
34
B
ILL
Gaza Envelope
72
-
84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
B