Bảng xếp hạng
Cathay Life Women
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 75.5 | 59.1 | 16.4 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 72.2 | 55.2 | 17 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 63 | 15.8 | 2 | 75% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 75.5 | 59.1 | 16.4 | 88% |
Taiyuan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 78.6 | 59.8 | 18.8 | 2 | 88% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 84 | 57.7 | 26.3 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 75.4 | 61 | 14.4 | 1 | 80% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 78.6 | 59.8 | 18.8 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
B
WTSBL
Cathay Life Women
90
-
86
Taiyuan (w)
43
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65
-
77
Cathay Life Women
34
-
45
T
WTSBL
Cathay Life Women
71
-
54
Taiyuan (w)
35
-
30
T
WTSBL
Taiyuan (w)
70
-
63
Cathay Life Women
40
-
33
B
WTSBL
Cathay Life Women
77
-
61
Taiyuan (w)
34
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
76
-
78
Cathay Life Women
35
-
42
T
WTSBL
Cathay Life Women
86
-
57
Taiyuan (w)
46
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
67
-
91
Cathay Life Women
35
-
48
T
WTSBL
Cathay Life Women
83
-
52
Taipower (w)
42
-
23
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
56
-
81
Cathay Life Women
27
-
41
T
WTSBL
Taipower (w)
56
-
74
Cathay Life Women
30
-
43
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
T
WTSBL
Cathay Life Women
66
-
53
ChungHua Telecom (w)
35
-
26
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
54
Taipower (w)
36
-
28
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
B
WTSBL
Taipower (w)
44
-
71
Cathay Life Women
19
-
36
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
46
-
84
Taiyuan (w)
18
-
46
T
WTSBL
Taiyuan (w)
98
-
46
ChungHua Telecom (w)
45
-
26
T
WTSBL
Taipower (w)
53
-
75
Taiyuan (w)
20
-
39
T
WTSBL
Taiyuan (w)
81
-
58
ChungHua Telecom (w)
40
-
29
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
74
-
78
Taiyuan (w)
42
-
36
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62
-
78
Taiyuan (w)
30
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75
-
55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
T