Bảng xếp hạng
Taipower (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 54.6 | 71.1 | -16.5 | 4 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 58.5 | 70.8 | -12.3 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 49.3 | 71.7 | -22.4 | 4 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 54.6 | 71.1 | -16.5 | 0% |
Taiyuan (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 77.9 | 61.7 | 16.2 | 2 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 84 | 57.7 | 26.3 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 73.2 | 64.8 | 8.4 | 1 | 75% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 77.9 | 61.7 | 16.2 | 86% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
53
-
75
Taiyuan (w)
20
-
39
B
WTSBL
Taipower (w)
74
-
78
Taiyuan (w)
42
-
36
B
WTSBL
Taiyuan (w)
87
-
52
Taipower (w)
42
-
28
B
WTSBL
Taiyuan (w)
78
-
57
Taipower (w)
47
-
27
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83
-
65
Taipower (w)
36
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
72
-
49
Taipower (w)
32
-
29
B
WTSBL
Taipower (w)
60
-
71
Taiyuan (w)
30
-
43
B
WTSBL
Taipower (w)
65
-
76
Taiyuan (w)
27
-
40
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83
-
48
Taipower (w)
40
-
36
B
WTSBL
Taipower (w)
62
-
76
Taiyuan (w)
28
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
83
-
52
Taipower (w)
42
-
23
B
WTSBL
Taipower (w)
53
-
75
Taiyuan (w)
20
-
39
B
WTSBL
Taipower (w)
56
-
74
Cathay Life Women
30
-
43
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62
-
42
Taipower (w)
34
-
19
B
WTSBL
Taipower (w)
74
-
78
Taiyuan (w)
42
-
36
B
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
54
Taipower (w)
36
-
28
B
WTSBL
Taipower (w)
51
-
56
ChungHua Telecom (w)
22
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
44
-
71
Cathay Life Women
19
-
36
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
64
-
70
Taipower (w)
34
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87
-
52
Taipower (w)
42
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
98
-
46
ChungHua Telecom (w)
45
-
26
T
WTSBL
Taipower (w)
53
-
75
Taiyuan (w)
20
-
39
T
WTSBL
Taiyuan (w)
81
-
58
ChungHua Telecom (w)
40
-
29
T
WTSBL
Cathay Life Women
70
-
62
Taiyuan (w)
33
-
32
B
WTSBL
Taipower (w)
74
-
78
Taiyuan (w)
42
-
36
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
62
-
78
Taiyuan (w)
30
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
73
-
69
Cathay Life Women
39
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
75
-
55
ChungHua Telecom (w)
39
-
27
T
WTSBL
Cathay Life Women
74
-
78
Taiyuan (w)
49
-
38
T
WTSBL
Taiyuan (w)
87
-
52
Taipower (w)
42
-
28
T