Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 83.1 | 82.4 | 0.7 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 88.5 | 84 | 4.5 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 80.8 | -3 | 3 | 25% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 83.1 | 82.4 | 0.7 | 50% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 79.9 | 79.1 | 0.8 | 1 | 62% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 82.3 | 87.7 | -5.4 | 3 | 33% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 78.4 | 74 | 4.4 | 1 | 80% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 79.9 | 79.1 | 0.8 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
T
SBL
Taiwan Beer
69
-
80
Changhua BLL
44
-
42
T
SBL
Taiwan Beer
90
-
85
Changhua BLL
50
-
44
B
SBL
Taiwan Beer
85
-
80
Changhua BLL
52
-
43
B
SBL
Changhua BLL
92
-
84
Taiwan Beer
48
-
41
T
SBL
Taiwan Beer
80
-
84
Changhua BLL
41
-
50
T
SBL
Changhua BLL
66
-
75
Taiwan Beer
31
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
79
-
66
Changhua BLL
40
-
32
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
89
Yulon Dinos
48
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
75
-
81
Taiwan Beer
40
-
42
T
SBL
Taiwan Beer
80
-
96
Yulon Dinosaurs
44
-
40
B
SBL
Bank of Taiwan
72
-
73
Taiwan Beer
29
-
40
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
T
SBL
Yulon Dinosaurs
55
-
62
Taiwan Beer
24
-
39
T
SBL
Bank of Taiwan
76
-
88
Taiwan Beer
47
-
54
T
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
B
SBL
Taiwan Beer
79
-
83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
B
SBL
Yulon Dinos
73
-
80
Taiwan Beer
41
-
38
T