Bảng xếp hạng
Yulon Dinosaurs
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 83.4 | 82.9 | 0.5 | 2 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77 | 76 | 1 | 2 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 88.2 | 88 | 0.2 | 2 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 83.4 | 82.9 | 0.5 | 57% |
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 85.6 | 82.9 | 2.7 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 88.5 | 84 | 4.5 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 81.3 | 0.4 | 3 | 33% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 85.6 | 82.9 | 2.7 | 57% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
B
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
T
SBL
Changhua BLL
83
-
88
Yulon Dinosaurs
42
-
45
T
SBL
Changhua BLL
71
-
97
Yulon Dinosaurs
31
-
46
T
SBL
Changhua BLL
87
-
80
Yulon Dinosaurs
42
-
42
B
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
75
Changhua BLL
47
-
34
T
SBL
Yulon Dinosaurs
81
-
68
Changhua BLL
44
-
29
T
SBL
Yulon Dinosaurs
94
-
76
Changhua BLL
55
-
36
T
SBL
Changhua BLL
74
-
76
Yulon Dinosaurs
35
-
34
T
SBL
Changhua BLL
79
-
68
Yulon Dinosaurs
45
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
80
-
96
Yulon Dinosaurs
44
-
40
T
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
B
SBL
Bank of Taiwan
88
-
85
Yulon Dinosaurs
47
-
37
B
SBL
Yulon Dinosaurs
55
-
62
Taiwan Beer
24
-
39
B
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
T
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
79
-
83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
88
Yulon Dinosaurs
44
-
51
T
SBL
Yulon Dinosaurs
69
-
72
Taiwan Beer
41
-
41
B
SBL
Taiwan Beer
74
-
79
Yulon Dinosaurs
33
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
89
Yulon Dinos
48
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B