Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 6 | 81.4 | 80.3 | 1.1 | 3 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 83.1 | 78.9 | 4.2 | 3 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.6 | 81.8 | -2.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.1 | 78.4 | 2.7 | 70% |
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 5 | 90.4 | 83.1 | 7.3 | 2 | 69% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 94.4 | 83.9 | 10.5 | 2 | 75% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 86.4 | 82.2 | 4.2 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 86.9 | 82.7 | 4.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Ironi
93
-
53
Ramat Hasharon
38
-
30
T
ILL
Ramat Hasharon
90
-
83
Ironi
39
-
45
B
ILL
Ironi
87
-
91
Ramat Hasharon
48
-
39
B
ILL
Ramat Hasharon
81
-
95
Ironi
46
-
53
T
ILL
Ironi
71
-
68
Ramat Hasharon
33
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
49
-
65
Ironi
23
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Hapoel Migdal Haemek
90
-
92
Ironi
46
-
47
T
ILL
Ironi
84
-
81
Hapoel Bnei KK
50
-
28
T
ILL
Ironi
87
-
81
Hapoel Kfar
42
-
38
T
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
B
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
B
ILL
Elitzur Yavne
97
-
78
Ironi
54
-
43
B
ILL
Ironi
97
-
94
Elitzur Ashkelon
42
-
46
T
ILL
Ironi
80
-
66
Gaza Envelope
42
-
22
T
ILL
Safed
58
-
78
Ironi
28
-
39
T
ILL
Ironi
100
-
78
Elitzur Shomron
51
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
87
-
93
Safed
43
-
40
B
ILL
Hapoel Bnei KK
94
-
78
Ramat Hasharon
49
-
30
B
ILL
Ramat Hasharon
96
-
93
Elitzur Shomron
39
-
39
T
ILL
Hapoel Kfar
84
-
93
Ramat Hasharon
42
-
45
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
95
Migdal Haemek
50
-
50
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
60
Ramat Hasharon
30
-
21
B
ILL
Safed
74
-
79
Ramat Hasharon
33
-
46
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T