Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 15 | 1 | 88.8 | 78.2 | 10.6 | 1 | 94% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 89.3 | 79.2 | 10.1 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 88.1 | 77 | 11.1 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 89.4 | 76.5 | 12.9 | 100% |
Migdal Haemek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 10 | 81.3 | 82.7 | -1.4 | 12 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 79.6 | 77.9 | 1.7 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 83.1 | 88.1 | -5 | 12 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.8 | 83.6 | -2.8 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Maccabi Raanana
33
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
106
-
88
Migdal Haemek
54
-
50
T
ILL
Migdal Haemek
87
-
76
Maccabi Raanana
46
-
37
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
74
Migdal Haemek
43
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
83
-
94
Maccabi Raanana
50
-
45
T
ILL
Maccabi Raanana
75
-
63
Maccabi Rehovot
44
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
59
-
77
Maccabi Raanana
31
-
31
T
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
T
ILL
Maccabi Raanana
86
-
82
Hapoel Bnei KK
42
-
42
T
ILL
Hapoel Kfar
77
-
99
Maccabi Raanana
36
-
56
T
ILL
Maccabi Raanana
95
-
90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
T
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
T
ILL
Elitzur Yavne
91
-
96
Maccabi Raanana
44
-
53
T
ILL
Maccabi Raanana
105
-
81
Gaza Envelope
46
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
87
-
66
Elitzur Yavne
39
-
30
T
ILL
Migdal Haemek
81
-
71
Safed
32
-
32
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
97
-
81
Migdal Haemek
43
-
34
B
ILL
Migdal Haemek
91
-
86
Elitzur Shomron
54
-
41
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
95
Migdal Haemek
50
-
50
B
ILL
Safed
81
-
73
Migdal Haemek
38
-
33
B
ILL
Hapoel Eilat
92
-
79
Migdal Haemek
43
-
40
B
ILL
Migdal Haemek
67
-
82
Maccabi Rehovot
40
-
42
B
ILL
Elitzur Ashkelon
87
-
86
Migdal Haemek
36
-
38
B
ILL
Migdal Haemek
68
-
73
Ironi
34
-
43
B