Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 29 16 26 49 91
19 14 26 12 33 71
- London Lions - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/55(40.0%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
20/22(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
45
Tranh bóng bật bảng
24
22
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/8(75.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    17
    6/9
    4/4
  • Thompson C.
    Thompson C.
    14
    4/8
    6/8
Board
  • Soko O.
    Soko O.
    11
    5
    6
  • Thompson C.
    Thompson C.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Peterson T.
    Peterson T.
    7
    0
    25
  • Hunter J.
    Hunter J.
    6
    1
    31

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-12 1-6 1-1 2 6 2 +17 8
25 2-6 1-2 4-4 3 7 3 +7 9
31 6-9 1-2 4-4 10 3 4 +12 17
26 6-13 0-0 4-5 11 4 4 +8 16
12 1-5 0-2 0-0 2 0 3 -8 2
18 2-4 2-3 0-0 4 1 4 +31 6
18 5-8 2-5 3-3 0 0 0 +16 15
17 2-5 0-1 2-2 4 1 2 +9 6
17 3-3 2-2 2-3 1 0 3 +18 10
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0
1 1-2 0-0 0-0 0 0 0 -4 2

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-10 1-3 0-0 0 6 4 -7 11
29 1-8 0-2 4-4 2 2 4 -24 6
16 4-6 1-3 0-0 1 2 0 +4 9
33 1-7 1-5 7-8 1 3 2 -5 10
26 4-8 0-0 6-8 10 0 1 -3 14
31 5-11 3-7 0-0 2 0 4 -23 13
11 1-3 0-0 2-4 1 0 5 -19 4
9 1-2 1-2 0-0 2 1 1 -12 3
6 0-0 0-0 1-2 0 1 2 -15 1
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0