Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 14 | 18 | 23 | 0 | 30 | 71 |
![]() |
14 | 20 | 14 | 19 | 0 | 34 | 67 |
- Jyvaskyla BA (W)
- Torpan Pojat 2 (W)
Số liệu đội bóng
25/62(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
49
12
Kiến tạo
23
16
Cướp bóng
18
5
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
19
24
Số bàn thua
29
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
11
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0