Bảng xếp hạng
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 68.4 | 71.9 | -3.5 | 6 | 38% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 69.8 | 71.4 | -1.6 | 6 | 38% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 67 | 72.4 | -5.4 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 69.9 | 72.5 | -2.6 | 50% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 12 | 0 | 80.7 | 60.4 | 20.3 | 1 | 100% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 79.1 | 58.6 | 20.5 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 85.3 | 66 | 19.3 | 6 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 80.3 | 61.4 | 18.9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
80
-
71
BK Zaporozhye
42
-
36
B
UBSL
BK Zaporozhye
91
-
101
BC Dnipro
42
-
59
B
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
78
BC Dnipro
32
-
45
B
UBSL
BC Dnipro
91
-
63
BK Zaporozhye
49
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
64
-
93
BC Dnipro
19
-
48
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
52
BK Zaporozhye
46
-
21
B
UBSL
BC Dnipro
86
-
60
BK Zaporozhye
51
-
28
B
UBSL
BK Zaporozhye
67
-
80
BC Dnipro
33
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
70
-
75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
UBSL
Rivne
82
-
72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
68
-
64
BK Zaporozhye
35
-
33
B
UBSL
KryvbasBasket
73
-
75
BK Zaporozhye
47
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83
-
51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
91
BC Dnipro
30
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
61
BK Zaporozhye
33
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
77
BC Dnipro
35
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
64
Stariy Lutsk
43
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
T