Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20 | 23 | 13 | 27 | 0 | 43 | 83 |
![]() |
23 | 10 | 11 | 19 | 0 | 33 | 63 |
- Torpan Pojat
- Raholan Pyrkiva
Số liệu đội bóng
32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/72(30.6%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/36(19.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
39
19
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
11
14
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0