Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 25 24 22 52 98
23 16 24 31 39 94
- Bristol Flyers - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

36/69(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/65(50.8%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
23
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    30
    8/12
    11/12
  • Okauru M.
    Okauru M.
    23
    7/13
    6/7
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    10
    10
    0
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    6
    4
    35
  • Okauru M.
    Okauru M.
    4
    1
    32

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-12 3-5 11-12 4 6 2 +5 30
32 6-11 4-7 1-2 3 2 2 +6 17
34 5-11 1-3 1-1 10 3 2 -4 12
31 10-17 1-2 2-3 7 2 1 +12 23
24 2-6 0-2 0-0 2 2 3 +6 4
20 3-8 0-1 4-5 4 6 1 +2 10
9 1-1 0-0 0-0 0 2 2 -4 2
8 0-3 0-0 0-0 2 0 4 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-13 3-6 6-7 3 4 4 +2 23
31 6-10 2-5 1-2 3 1 3 -1 15
29 5-8 2-4 1-3 3 0 1 0 13
21 2-7 1-4 0-0 1 0 4 -9 5
10 0-3 0-0 0-0 4 0 0 -14 0
26 7-10 3-4 4-6 3 4 2 +6 21
25 4-11 1-6 4-5 4 1 3 +4 13
13 0-1 0-1 0-0 1 1 2 -4 0
8 1-2 0-0 0-0 2 1 1 -4 2