Bảng xếp hạng
HBA Marsky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 81.5 | 83.4 | -1.9 | 9 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 75.8 | 82.2 | -6.4 | 10 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 87.2 | 84.6 | 2.6 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.5 | 83.4 | -1.9 | 30% |
Aanekosken Huima
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 85.4 | 91 | -5.6 | 7 | 42% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 87.5 | 92.5 | -5 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 84.4 | 90.2 | -5.8 | 5 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 84 | 91.7 | -7.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
HBA Marsky
77
-
85
Aanekosken Huima
32
-
33
B
FD1A
Aanekosken Huima
92
-
83
HBA Marsky
57
-
53
B
FD1A
Aanekosken Huima
97
-
93
HBA Marsky
58
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
HBA Marsky
68
-
88
Lahti Basketball
29
-
35
B
FD1A
HBA Marsky
94
-
88
Raiders Basket
44
-
48
T
FD1A
HBA Marsky
86
-
108
Kipina Basket
48
-
58
B
FD1A
HBA Marsky
93
-
86
Torpan Pojat
45
-
42
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
86
-
62
HBA Marsky
40
-
34
B
FD1A
HBA Marsky
90
-
68
Helsingin NMKY
42
-
39
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
90
-
76
HBA Marsky
53
-
35
B
FD1A
HBA Marsky
70
-
81
Lappeenrannan NMKY
36
-
39
B
FD1A
HBA Marsky
103
-
58
Turun NMKY
52
-
34
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
70
-
85
HBA Marsky
30
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Aanekosken Huima
91
-
88
Jyvaskyla Basketball
49
-
33
T
FD1A
Aanekosken Huima
112
-
84
Raiders Basket
53
-
33
T
FD1A
Kipina Basket
110
-
81
Aanekosken Huima
50
-
42
B
FD1A
Aanekosken Huima
88
-
87
Torpan Pojat
43
-
44
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
87
-
62
Aanekosken Huima
46
-
29
B
FD1A
Aanekosken Huima
85
-
90
Helsingin NMKY
37
-
26
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
94
-
79
Aanekosken Huima
51
-
40
B
FD1A
Aanekosken Huima
96
-
92
Lappeenrannan NMKY
53
-
50
T
FD1A
Aanekosken Huima
63
-
99
Lahti Basketball
33
-
46
B
FD1A
Aanekosken Huima
80
-
86
Jyvaskyla Basketball
30
-
43
B