Bảng xếp hạng
Sturt Sabres
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 11 | 88.6 | 90.1 | -1.5 | 7 | 35% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 86.6 | 88.5 | -1.9 | 9 | 25% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 90.4 | 91.6 | -1.2 | 6 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 90.3 | 87.4 | 2.9 | 40% |
Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 12 | 80.6 | 85.9 | -5.3 | 8 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 79.4 | 82 | -2.6 | 7 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 81.9 | 90.2 | -8.3 | 8 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.8 | 86.8 | -10 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
Southern Tigers
92
-
99
Sturt Sabres
42
-
58
T
NBL1C
Sturt Sabres
98
-
89
Southern Tigers
46
-
41
T
NBL1C
Southern Tigers
79
-
89
Sturt Sabres
46
-
40
T
NBL1C
Sturt Sabres
110
-
54
Southern Tigers
59
-
26
T
NBL1C
Southern Tigers
80
-
90
Sturt Sabres
49
-
50
T
NBL1C
Sturt Sabres
93
-
71
Southern Tigers
51
-
35
T
NBL1C
Southern Tigers
79
-
93
Sturt Sabres
50
-
46
T
NBL1C
Sturt Sabres
64
-
93
Southern Tigers
31
-
45
B
NBL1C
Southern Tigers
62
-
70
Sturt Sabres
35
-
33
T
SABL
Southern Tigers
77
-
74
Sturt Sabres
40
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
Sturt Sabres
94
-
96
West Adelaide Bearca
39
-
44
B
NBL1C
North Adelaide Rocke
68
-
84
Sturt Sabres
38
-
44
T
NBL1C
Sturt Sabres
77
-
82
Woodville Warriors
39
-
48
B
NBL1C
Eastern Mavericks
91
-
84
Sturt Sabres
43
-
43
B
NBL1C
Norwood Flames
79
-
95
Sturt Sabres
36
-
48
T
NBL1C
Sturt Sabres
85
-
97
South Adelaide Panth
39
-
51
B
NBL1C
Central Districts
109
-
86
Sturt Sabres
47
-
49
B
NBL1C
Sturt Sabres
89
-
91
Forestville Eagles
48
-
46
B
NBL1C
Sturt Sabres
95
-
73
Eastern Mavericks
51
-
29
T
NBL1C
West Adelaide Bearca
88
-
114
Sturt Sabres
51
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
Southern Tigers
58
-
67
Woodville Warriors
27
-
29
B
NBL1C
Forestville Eagles
105
-
71
Southern Tigers
56
-
32
B
NBL1C
Southern Tigers
91
-
88
West Adelaide Bearca
51
-
52
T
NBL1C
Southern Tigers
75
-
89
Central Districts
30
-
50
B
NBL1C
North Adelaide Rocke
88
-
83
Southern Tigers
46
-
36
B
NBL1C
Southern Tigers
72
-
79
Eastern Mavericks
35
-
37
B
NBL1C
Southern Tigers
82
-
67
Norwood Flames
41
-
39
T
NBL1C
South Adelaide Panth
93
-
81
Southern Tigers
41
-
36
B
NBL1C
Central Districts
98
-
86
Southern Tigers
50
-
44
B
NBL1C
Woodville Warriors
94
-
69
Southern Tigers
51
-
26
B