Bảng xếp hạng
Sturt Sabres
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 89.8 | 93.2 | -3.4 | 6 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 84.3 | 89.7 | -5.4 | 7 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 93 | 95.4 | -2.4 | 4 | 40% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 89.8 | 93.2 | -3.4 | 38% |
Eastern Mavericks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 86.4 | 90.5 | -4.1 | 5 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 93.8 | -4.3 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 83.2 | 87.2 | -4 | 9 | 25% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 86.4 | 90.5 | -4.1 | 38% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
Eastern Mavericks
75
-
104
Sturt Sabres
40
-
48
T
NBL1C
Sturt Sabres
104
-
90
Eastern Mavericks
57
-
47
T
NBL1C
Eastern Mavericks
73
-
123
Sturt Sabres
41
-
51
T
NBL1C
Sturt Sabres
88
-
76
Eastern Mavericks
30
-
45
T
NBL1C
Eastern Mavericks
86
-
99
Sturt Sabres
35
-
52
T
NBL1C
Sturt Sabres
93
-
63
Eastern Mavericks
42
-
28
T
NBL1C
Eastern Mavericks
83
-
123
Sturt Sabres
54
-
59
T
NBL1C
Sturt Sabres
88
-
59
Eastern Mavericks
40
-
23
T
SABL
Eastern Mavericks
84
-
90
Sturt Sabres
31
-
46
T
SABL
Sturt Sabres
75
-
77
Eastern Mavericks
35
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
West Adelaide Bearca
88
-
114
Sturt Sabres
51
-
53
T
NBL1C
Southern Tigers
92
-
99
Sturt Sabres
42
-
58
T
NBL1C
Woodville Warriors
103
-
87
Sturt Sabres
48
-
41
B
NBL1C
Sturt Sabres
90
-
77
North Adelaide Rocke
43
-
44
T
NBL1C
Sturt Sabres
76
-
99
Norwood Flames
43
-
47
B
NBL1C
South Adelaide Panth
93
-
82
Sturt Sabres
40
-
37
B
NBL1C
Sturt Sabres
87
-
93
Central Districts
47
-
48
B
NBL1C
Forestville Eagles
101
-
83
Sturt Sabres
47
-
47
B
NBL1C
Forestville Eagles
91
-
84
Sturt Sabres
54
-
34
B
NBL1C
Sturt Sabres
100
-
81
West Adelaide Bearca
55
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1C
North Adelaide Rocke
92
-
77
Eastern Mavericks
53
-
43
B
NBL1C
Eastern Mavericks
75
-
94
West Adelaide Bearca
45
-
51
B
NBL1C
Eastern Mavericks
80
-
83
Norwood Flames
42
-
43
B
NBL1C
South Adelaide Panth
69
-
77
Eastern Mavericks
39
-
44
T
NBL1C
Woodville Warriors
93
-
86
Eastern Mavericks
41
-
41
B
NBL1C
Eastern Mavericks
83
-
79
Southern Tigers
41
-
45
T
NBL1C
Eastern Mavericks
120
-
119
Forestville Eagles
51
-
55
T
NBL1C
Central Districts
95
-
93
Eastern Mavericks
42
-
46
B
NBL1C
Eastern Mavericks
75
-
104
Sturt Sabres
40
-
48
B
NBL1C
Southern Tigers
67
-
84
Eastern Mavericks
36
-
49
T