Bảng xếp hạng

Hornsby S.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 6 13 83.8 91.2 -7.4 14 32%
Chủ 9 3 6 77.1 85.4 -8.3 13 33%
Khách 10 3 7 89.8 96.4 -6.6 13 30%
trận gần đây 10 4 6 90.4 95.2 -4.8 40%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 4 14 80.6 95.3 -14.7 15 22%
Chủ 10 3 7 81.4 93.7 -12.3 14 30%
Khách 8 1 7 79.6 97.4 -17.8 15 12%
trận gần đây 10 3 7 85.8 96.9 -11.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
T
NBL1E
Hornsby Spiders
82 - 91
Albury Wodonga
42
-
45
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64 - 95
Albury Wodonga
21
-
59
B
NBL1E
Albury Wodonga
104 - 61
Hornsby Spiders
47
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Hornsby S.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Basketball Illawarra
129 - 110
Hornsby Spiders
67
-
53
B
NBL1E
Inner West Bulls
84 - 74
Hornsby Spiders
49
-
31
B
NBL1E
Hornsby Spiders
69 - 96
Manly Warringah Sea
43
-
53
B
NBL1E
Norths Bears
90 - 83
Hornsby Spiders
49
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
T
NBL1E
Hornsby Spiders
70 - 89
Hills Hornets
49
-
38
B
NBL1E
Hornsby Spiders
76 - 90
BA CoE
30
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
89 - 91
Hornsby Spiders
44
-
46
T
NBL1E
Central Coast Crusad
89 - 100
Hornsby Spiders
43
-
48
T
NBL1E
Hornsby Spiders
104 - 103
Maitland Mustangs
48
-
54
T
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 82
Penrith Panthers
54
-
45
T
NBL1E
Sutherland Sharks
97 - 90
Albury Wodonga
54
-
51
B
NBL1E
Basketball Illawarra
122 - 90
Albury Wodonga
66
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
B
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 100
Sydney Comets
37
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T