Bảng xếp hạng

Manly Warringah Sea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 85.9 85.5 0.4 8 53%
Chủ 9 6 3 89.8 84 5.8 7 67%
Khách 10 4 6 82.5 86.8 -4.3 7 40%
trận gần đây 10 5 5 90.1 89.9 0.2 50%
BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 14 4 84.4 73.2 11.2 1 78%
Chủ 9 8 1 83.4 71.1 12.3 3 89%
Khách 9 6 3 85.4 75.2 10.2 2 67%
trận gần đây 10 7 3 81.4 77.7 3.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
84 - 56
Manly Warringah Sea
53
-
26
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89 - 82
BA CoE
48
-
32
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
70 - 100
BA CoE
36
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Manly Warringah Sea Eagles
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
96 - 78
Manly Warringah Sea
46
-
56
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
105 - 74
Inner West Bulls
54
-
28
T
NBL1E
Hornsby Spiders
69 - 96
Manly Warringah Sea
43
-
53
T
NBL1E
Norths Bears
90 - 78
Manly Warringah Sea
41
-
45
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
88 - 81
Newcastle Falcons
34
-
40
T
NBL1E
Maitland Mustangs
119 - 126
Manly Warringah Sea
52
-
52
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
90 - 102
Canberra
47
-
54
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
74 - 108
Basketball Illawarra
33
-
56
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
80 - 82
Hills Hornets
39
-
41
B
NBL1E
Central Coast Crusad
78 - 86
Manly Warringah Sea
38
-
46
T
BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
68 - 76
Central Coast Crusad
44
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
76 - 90
BA CoE
30
-
43
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102 - 72
BA CoE
51
-
33
B
NBL1E
BA CoE
86 - 80
Newcastle Falcons
42
-
35
T
NBL1E
BA CoE
85 - 75
Canberra
43
-
44
T
NBL1E
BA CoE
80 - 73
Sutherland Sharks
37
-
38
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
84 - 75
BA CoE
41
-
39
B
NBL1E
BA CoE
94 - 82
Bankstown Bruin
52
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
62 - 85
BA CoE
34
-
47
T