Bảng xếp hạng
Illawarra Hawks 2
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 4 | 92.1 | 84.6 | 7.5 | 3 | 76% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 99.8 | 84 | 15.8 | 3 | 100% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 85.2 | 85.2 | 0 | 3 | 56% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 99.5 | 85.3 | 14.2 | 90% |
Sutherland Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 85.9 | 81 | 4.9 | 5 | 56% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 87.7 | 75.3 | 12.4 | 4 | 89% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 84.2 | 86.7 | -2.5 | 11 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.6 | 83.9 | 1.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
88
-
70
Basketball Illawarra
35
-
38
B
NBL1E
Sutherland Sharks
93
-
74
Basketball Illawarra
42
-
33
B
NBL1E
Basketball Illawarra
69
-
107
Sutherland Sharks
35
-
60
B
NBL1E
Basketball Illawarra
80
-
92
Sutherland Sharks
41
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
93
-
79
Basketball Illawarra
46
-
42
B
NBL1E
Sutherland Sharks
90
-
94
Basketball Illawarra
49
-
53
T
NBL1E
Basketball Illawarra
85
-
87
Sutherland Sharks
35
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
101
-
103
Basketball Illawarra
49
-
54
T
NBL1E
Basketball Illawarra
122
-
90
Albury Wodonga
66
-
46
T
NBL1E
Canberra
93
-
85
Basketball Illawarra
40
-
46
B
NBL1E
Basketball Illawarra
98
-
95
Inner West Bulls
44
-
45
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102
-
72
BA CoE
51
-
33
T
NBL1E
Basketball Illawarra
112
-
100
Bankstown Bruin
61
-
58
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
74
-
108
Basketball Illawarra
33
-
56
T
NBL1E
Hills Hornets
69
-
94
Basketball Illawarra
39
-
51
T
NBL1E
Basketball Illawarra
85
-
78
Canberra
34
-
44
T
NBL1E
Penrith Panthers
81
-
86
Basketball Illawarra
40
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
97
-
90
Albury Wodonga
54
-
51
T
NBL1E
Newcastle Falcons
87
-
77
Sutherland Sharks
35
-
43
B
NBL1E
Sydney Comets
86
-
82
Sutherland Sharks
37
-
32
B
NBL1E
Central Coast Crusad
90
-
88
Sutherland Sharks
50
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
85
-
73
Hills Hornets
46
-
36
T
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
75
Maitland Mustangs
45
-
39
T
NBL1E
BA CoE
80
-
73
Sutherland Sharks
37
-
38
B
NBL1E
Canberra
104
-
96
Sutherland Sharks
57
-
45
B
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
65
Hornsby Spiders
38
-
43
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
84
Sutherland Sharks
47
-
35
B