Bảng xếp hạng
Norths Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 8 | 79 | 79.3 | -0.3 | 7 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 86.1 | 82.6 | 3.5 | 10 | 62% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 72.7 | 76.3 | -3.6 | 6 | 44% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.7 | 82.4 | 2.3 | 60% |
Central Coast Crusad
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 8 | 82.8 | 84.8 | -2 | 6 | 53% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 87.4 | 84 | 3.4 | 9 | 56% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 77.5 | 85.8 | -8.3 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.1 | 87.2 | -3.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
65
-
77
Norths Bears
33
-
35
T
NBL1E
Norths Bears
110
-
100
Central Coast Crusad
60
-
47
T
NBL1E
Norths Bears
89
-
78
Central Coast Crusad
42
-
38
T
NBL1E
Central Coast Crusad
82
-
89
Norths Bears
36
-
39
T
NBL1E
Norths Bears
78
-
73
Central Coast Crusad
39
-
29
T
AWL
Norths Bears
69
-
76
Central Coast Crusad
31
-
36
B
FC
Norths Bears
66
-
80
Central Coast Crusad
26
-
44
B
FC
Central Coast Crusad
113
-
107
Norths Bears
56
-
48
B
FC
Central Coast Crusad
75
-
88
Norths Bears
35
-
44
T
FC
Norths Bears
90
-
80
Central Coast Crusad
47
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
101
-
103
Basketball Illawarra
49
-
54
B
NBL1E
Norths Bears
90
-
83
Hornsby Spiders
49
-
46
T
NBL1E
Norths Bears
90
-
78
Manly Warringah Sea
41
-
45
T
NBL1E
Norths Bears
102
-
70
Newcastle Falcons
56
-
35
T
NBL1E
Albury Wodonga
75
-
80
Norths Bears
29
-
36
T
NBL1E
Maitland Mustangs
85
-
89
Norths Bears
36
-
45
T
NBL1E
Newcastle Falcons
78
-
68
Norths Bears
38
-
41
B
NBL1E
Inner West Bulls
81
-
68
Norths Bears
38
-
35
B
NBL1E
Norths Bears
62
-
85
BA CoE
34
-
47
B
NBL1E
Norths Bears
97
-
86
Penrith Panthers
41
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
98
-
94
Maitland Mustangs
49
-
46
T
NBL1E
Central Coast Crusad
90
-
88
Sutherland Sharks
50
-
46
T
NBL1E
BA CoE
68
-
76
Central Coast Crusad
44
-
40
T
NBL1E
Canberra
98
-
52
Central Coast Crusad
51
-
26
B
NBL1E
Hills Hornets
78
-
83
Central Coast Crusad
49
-
38
T
NBL1E
Central Coast Crusad
89
-
100
Hornsby Spiders
43
-
48
B
NBL1E
Central Coast Crusad
98
-
77
Penrith Panthers
50
-
35
T
NBL1E
Central Coast Crusad
78
-
86
Manly Warringah Sea
38
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
100
-
86
Central Coast Crusad
47
-
36
B
NBL1E
Maitland Mustangs
83
-
91
Central Coast Crusad
37
-
38
T