Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 3 14 80.3 96.1 -15.8 15 18%
Chủ 9 2 7 80.9 95 -14.1 16 22%
Khách 8 1 7 79.6 97.4 -17.8 15 12%
trận gần đây 10 2 8 85.4 97.8 -12.4 20%
Penrith P.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 3 15 74.9 89.5 -14.6 16 17%
Chủ 9 3 6 79.2 85.2 -6 14 33%
Khách 9 0 9 70.6 93.8 -23.2 16 0%
trận gần đây 10 1 9 73.3 90 -16.7 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 71
Penrith Panthers
45
-
38
T
NBL1E
Penrith Panthers
94 - 109
Albury Wodonga
54
-
51
T
NBL1E
Albury Wodonga
80 - 81
Penrith Panthers
38
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
97 - 90
Albury Wodonga
54
-
51
B
NBL1E
Basketball Illawarra
122 - 90
Albury Wodonga
66
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
B
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 100
Sydney Comets
37
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
Penrith P.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
88 - 62
Penrith Panthers
53
-
30
B
NBL1E
Penrith Panthers
84 - 90
Sydney Comets
31
-
50
B
NBL1E
Penrith Panthers
63 - 98
Newcastle Falcons
33
-
49
B
NBL1E
Penrith Panthers
64 - 96
Canberra
28
-
45
B
NBL1E
Penrith Panthers
89 - 91
Hornsby Spiders
44
-
46
B
NBL1E
Central Coast Crusad
98 - 77
Penrith Panthers
50
-
35
B
NBL1E
Penrith Panthers
77 - 81
Bankstown Bruin
44
-
39
B
NBL1E
Maitland Mustangs
101 - 50
Penrith Panthers
48
-
25
B
NBL1E
Penrith Panthers
86 - 71
Inner West Bulls
38
-
37
T
NBL1E
Penrith Panthers
81 - 86
Basketball Illawarra
40
-
35
B