Bảng xếp hạng

Sutherland Sharks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 85.3 80.5 4.8 8 53%
Chủ 8 7 1 86.5 73.5 13 4 88%
Khách 9 2 7 84.2 86.7 -2.5 11 22%
trận gần đây 10 3 7 83.7 83.6 0.1 30%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 3 13 79.7 96.1 -16.4 15 19%
Chủ 9 2 7 80.9 95 -14.1 16 22%
Khách 7 1 6 78.1 97.4 -19.3 15 14%
trận gần đây 10 2 8 85.1 98.8 -13.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
91 - 87
Albury Wodonga
44
-
41
T
NBL1E
Albury Wodonga
107 - 73
Sutherland Sharks
54
-
38
B
NBL1E
Albury Wodonga
119 - 117
Sutherland Sharks
56
-
59
B
NBL1E
Sutherland Sharks
111 - 91
Albury Wodonga
63
-
36
T
NBL1E
Sutherland Sharks
106 - 74
Albury Wodonga
59
-
45
T
NBL1E
Albury Wodonga
95 - 77
Sutherland Sharks
49
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Sutherland Sharks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Newcastle Falcons
87 - 77
Sutherland Sharks
35
-
43
B
NBL1E
Sydney Comets
86 - 82
Sutherland Sharks
37
-
32
B
NBL1E
Central Coast Crusad
90 - 88
Sutherland Sharks
50
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
85 - 73
Hills Hornets
46
-
36
T
NBL1E
Sutherland Sharks
87 - 75
Maitland Mustangs
45
-
39
T
NBL1E
BA CoE
80 - 73
Sutherland Sharks
37
-
38
B
NBL1E
Canberra
104 - 96
Sutherland Sharks
57
-
45
B
NBL1E
Sutherland Sharks
87 - 65
Hornsby Spiders
38
-
43
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
89 - 84
Sutherland Sharks
47
-
35
B
NBL1E
Sutherland Sharks
78 - 87
Sydney Comets
41
-
47
B
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Basketball Illawarra
122 - 90
Albury Wodonga
66
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
B
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 100
Sydney Comets
37
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B