Bảng xếp hạng

Illawarra Hawks 2
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 89.3 83.2 6.1 4 73%
Chủ 7 7 0 96.6 83.1 13.5 3 100%
Khách 8 4 4 83 83.2 -0.2 4 50%
trận gần đây 10 8 2 93.4 83.4 10 80%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 3 12 79 94.3 -15.3 15 20%
Chủ 9 2 7 80.9 95 -14.1 16 22%
Khách 6 1 5 76.2 93.3 -17.1 15 17%
trận gần đây 10 2 8 82.7 97.3 -14.6 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
113 - 91
Basketball Illawarra
58
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 86
Basketball Illawarra
45
-
39
B
NBL1E
Basketball Illawarra
113 - 84
Albury Wodonga
61
-
40
T
NBL1E
Albury Wodonga
101 - 93
Basketball Illawarra
52
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Illawarra Hawks 2
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
93 - 85
Basketball Illawarra
40
-
46
B
NBL1E
Basketball Illawarra
98 - 95
Inner West Bulls
44
-
45
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102 - 72
BA CoE
51
-
33
T
NBL1E
Basketball Illawarra
112 - 100
Bankstown Bruin
61
-
58
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
74 - 108
Basketball Illawarra
33
-
56
T
NBL1E
Hills Hornets
69 - 94
Basketball Illawarra
39
-
51
T
NBL1E
Basketball Illawarra
85 - 78
Canberra
34
-
44
T
NBL1E
Penrith Panthers
81 - 86
Basketball Illawarra
40
-
35
T
NBL1E
Hornsby Spiders
100 - 69
Basketball Illawarra
46
-
31
B
NBL1E
Basketball Illawarra
95 - 72
Central Coast Crusad
49
-
33
T
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 127
Hornsby Spiders
52
-
69
B
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 100
Sydney Comets
37
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93 - 89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B