Bảng xếp hạng
Sydney Comets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 3 | 80.7 | 73.3 | 7.4 | 1 | 80% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 75 | 72 | 3 | 8 | 57% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 85.8 | 74.5 | 11.3 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 83.4 | 75 | 8.4 | 90% |
Sutherland Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 86.1 | 79.7 | 6.4 | 5 | 60% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 86.5 | 73.5 | 13 | 4 | 88% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 85.6 | 86.7 | -1.1 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 88.7 | 82.7 | 6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
87
Sydney Comets
41
-
47
T
NBL1E
Sydney Comets
86
-
66
Sutherland Sharks
51
-
32
T
NBL1E
Sutherland Sharks
86
-
77
Sydney Comets
39
-
36
B
NBL1E
Sydney Comets
86
-
87
Sutherland Sharks
47
-
45
B
FC
Sydney Comets
91
-
60
Sutherland Sharks
39
-
21
T
FC
Sutherland Sharks
78
-
76
Sydney Comets
34
-
38
B
FC
Sydney Comets
83
-
94
Sutherland Sharks
43
-
46
B
FC
Sutherland Sharks
73
-
67
Sydney Comets
35
-
36
B
FC
Sydney Comets
83
-
72
Sutherland Sharks
37
-
33
T
FC
Sutherland Sharks
68
-
78
Sydney Comets
29
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Penrith Panthers
84
-
90
Sydney Comets
31
-
50
T
NBL1E
Albury Wodonga
82
-
100
Sydney Comets
37
-
56
T
NBL1E
Inner West Bulls
77
-
81
Sydney Comets
33
-
35
T
NBL1E
Hills Hornets
74
-
88
Sydney Comets
39
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
87
-
74
Bankstown Bruin
33
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
84
-
75
BA CoE
41
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
87
Sydney Comets
41
-
47
T
NBL1E
Sydney Comets
80
-
65
Manly Warringah Sea
42
-
27
T
NBL1E
Sydney Comets
75
-
64
Penrith Panthers
41
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
62
-
77
Maitland Mustangs
24
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
90
-
88
Sutherland Sharks
50
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
85
-
73
Hills Hornets
46
-
36
T
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
75
Maitland Mustangs
45
-
39
T
NBL1E
BA CoE
80
-
73
Sutherland Sharks
37
-
38
B
NBL1E
Canberra
104
-
96
Sutherland Sharks
57
-
45
B
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
65
Hornsby Spiders
38
-
43
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
84
Sutherland Sharks
47
-
35
B
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
87
Sydney Comets
41
-
47
B
NBL1E
Sutherland Sharks
103
-
74
Newcastle Falcons
48
-
42
T
NBL1E
Inner West Bulls
90
-
106
Sutherland Sharks
36
-
48
T