Bảng xếp hạng
Albury Wodonga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 11 | 78 | 92 | -14 | 15 | 21% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 79.4 | 91 | -11.6 | 16 | 25% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76.2 | 93.3 | -17.1 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80 | 92.9 | -12.9 | 20% |
Hornsby S.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 80.6 | 88.6 | -8 | 13 | 36% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 78.1 | 84.1 | -6 | 12 | 38% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 84 | 94.7 | -10.7 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.9 | 89 | -5.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
82
-
91
Albury Wodonga
42
-
45
T
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
95
Albury Wodonga
21
-
59
T
NBL1E
Albury Wodonga
104
-
61
Hornsby Spiders
47
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
82
-
100
Sydney Comets
37
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
75
-
80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93
-
89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79
-
67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107
-
82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100
-
86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91
-
82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107
-
87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
83
Hills Hornets
38
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
70
-
89
Hills Hornets
49
-
38
B
NBL1E
Hornsby Spiders
76
-
90
BA CoE
30
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
89
-
91
Hornsby Spiders
44
-
46
T
NBL1E
Central Coast Crusad
89
-
100
Hornsby Spiders
43
-
48
T
NBL1E
Hornsby Spiders
104
-
103
Maitland Mustangs
48
-
54
T
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
65
Hornsby Spiders
38
-
43
B
NBL1E
Hornsby Spiders
80
-
77
Newcastle Falcons
40
-
36
T
NBL1E
Hornsby Spiders
100
-
69
Basketball Illawarra
46
-
31
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
Canberra
118
-
77
Hornsby Spiders
61
-
49
B