Bảng xếp hạng

BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 14 3 85.4 73 12.4 1 82%
Chủ 8 8 0 85.4 70.5 14.9 1 100%
Khách 9 6 3 85.4 75.2 10.2 2 67%
trận gần đây 10 8 2 82.9 77.4 5.5 80%
Central Coast Crusad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 81.6 85.1 -3.5 10 43%
Chủ 7 3 4 85.6 82 3.6 11 43%
Khách 7 3 4 77.7 88.3 -10.6 6 43%
trận gần đây 10 4 6 82.2 89.1 -6.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
96 - 89
Central Coast Crusad
44
-
45
T
NBL1E
Central Coast Crusad
85 - 80
BA CoE
47
-
33
B
NBL1E
Central Coast Crusad
89 - 104
BA CoE
48
-
51
T
NBL1E
BA CoE
100 - 67
Central Coast Crusad
56
-
26
T

Tỷ số quá khứ   

BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
76 - 90
BA CoE
30
-
43
T
NBL1E
Basketball Illawarra
102 - 72
BA CoE
51
-
33
B
NBL1E
BA CoE
86 - 80
Newcastle Falcons
42
-
35
T
NBL1E
BA CoE
85 - 75
Canberra
43
-
44
T
NBL1E
BA CoE
80 - 73
Sutherland Sharks
37
-
38
T
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
84 - 75
BA CoE
41
-
39
B
NBL1E
BA CoE
94 - 82
Bankstown Bruin
52
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
62 - 85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
Inner West Bulls
73 - 83
BA CoE
36
-
38
T
Central Coast Crusaders
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
98 - 52
Central Coast Crusad
51
-
26
B
NBL1E
Hills Hornets
78 - 83
Central Coast Crusad
49
-
38
T
NBL1E
Central Coast Crusad
89 - 100
Hornsby Spiders
43
-
48
B
NBL1E
Central Coast Crusad
98 - 77
Penrith Panthers
50
-
35
T
NBL1E
Central Coast Crusad
78 - 86
Manly Warringah Sea
38
-
46
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
B
NBL1E
Maitland Mustangs
83 - 91
Central Coast Crusad
37
-
38
T
NBL1E
Central Coast Crusad
97 - 81
Inner West Bulls
45
-
38
T
NBL1E
Basketball Illawarra
95 - 72
Central Coast Crusad
49
-
33
B
NBL1E
Bankstown Bruin
93 - 76
Central Coast Crusad
44
-
48
B