Bảng xếp hạng
Albury Wodonga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 77.7 | 91.4 | -13.7 | 15 | 23% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 79 | 89.7 | -10.7 | 16 | 29% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76.2 | 93.3 | -17.1 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 79.6 | 91.6 | -12 | 20% |
Sydney Comets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 78.5 | 71.8 | 6.7 | 2 | 77% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 75 | 72 | 3 | 7 | 57% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 82.7 | 71.7 | 11 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 79.1 | 70.9 | 8.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
86
-
99
Sydney Comets
41
-
44
B
NBL1E
Sydney Comets
94
-
78
Albury Wodonga
45
-
36
B
NBL1E
Sydney Comets
74
-
86
Albury Wodonga
34
-
44
T
NBL1E
Albury Wodonga
104
-
97
Sydney Comets
47
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
75
-
80
Norths Bears
29
-
36
B
NBL1E
Albury Wodonga
93
-
89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79
-
67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107
-
82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100
-
86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91
-
82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107
-
87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78
-
87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
77
-
81
Sydney Comets
33
-
35
T
NBL1E
Hills Hornets
74
-
88
Sydney Comets
39
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
87
-
74
Bankstown Bruin
33
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
84
-
75
BA CoE
41
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
87
Sydney Comets
41
-
47
T
NBL1E
Sydney Comets
80
-
65
Manly Warringah Sea
42
-
27
T
NBL1E
Sydney Comets
75
-
64
Penrith Panthers
41
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
62
-
77
Maitland Mustangs
24
-
45
B
NBL1E
Sydney Comets
60
-
65
Norths Bears
25
-
33
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60
-
87
Sydney Comets
29
-
45
T