Bảng xếp hạng
Hornsby S.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 81.9 | 88.5 | -6.6 | 12 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 79.8 | 82.3 | -2.5 | 11 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 84 | 94.7 | -10.7 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.8 | 90.4 | -5.6 | 50% |
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 85.1 | 72.8 | 12.3 | 1 | 81% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 85.4 | 70.5 | 14.9 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 84.9 | 75.1 | 9.8 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 80.7 | 75.6 | 5.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
BA CoE
75
-
81
Hornsby Spiders
42
-
43
T
NBL1E
Hornsby Spiders
54
-
104
BA CoE
21
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Penrith Panthers
89
-
91
Hornsby Spiders
44
-
46
T
NBL1E
Central Coast Crusad
89
-
100
Hornsby Spiders
43
-
48
T
NBL1E
Hornsby Spiders
104
-
103
Maitland Mustangs
48
-
54
T
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
65
Hornsby Spiders
38
-
43
B
NBL1E
Hornsby Spiders
80
-
77
Newcastle Falcons
40
-
36
T
NBL1E
Hornsby Spiders
100
-
69
Basketball Illawarra
46
-
31
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
Canberra
118
-
77
Hornsby Spiders
61
-
49
B
NBL1E
Maitland Mustangs
106
-
95
Hornsby Spiders
43
-
50
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60
-
87
Sydney Comets
29
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Basketball Illawarra
102
-
72
BA CoE
51
-
33
B
NBL1E
BA CoE
86
-
80
Newcastle Falcons
42
-
35
T
NBL1E
BA CoE
85
-
75
Canberra
43
-
44
T
NBL1E
BA CoE
80
-
73
Sutherland Sharks
37
-
38
T
NBL1E
BA CoE
79
-
67
Albury Wodonga
40
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
84
-
75
BA CoE
41
-
39
B
NBL1E
BA CoE
94
-
82
Bankstown Bruin
52
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
62
-
85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
Inner West Bulls
73
-
83
BA CoE
36
-
38
T
NBL1E
Hills Hornets
58
-
68
BA CoE
23
-
40
T