Bảng xếp hạng
Albury Wodonga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 77.9 | 92.3 | -14.4 | 15 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 79.7 | 91.3 | -11.6 | 16 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76.2 | 93.3 | -17.1 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.8 | 90.8 | -11 | 30% |
Norths Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 73.3 | 78.2 | -4.9 | 10 | 42% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 76.5 | 81.8 | -5.3 | 14 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 71.8 | 76.5 | -4.7 | 4 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 74.9 | 77.3 | -2.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
88
-
81
Norths Bears
52
-
44
T
NBL1E
Norths Bears
107
-
97
Albury Wodonga
45
-
36
B
NBL1E
Norths Bears
97
-
80
Albury Wodonga
43
-
39
B
NBL1E
Albury Wodonga
99
-
90
Norths Bears
48
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
93
-
89
Inner West Bulls
55
-
52
T
NBL1E
BA CoE
79
-
67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107
-
82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100
-
86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91
-
82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107
-
87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78
-
87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72
-
77
Albury Wodonga
39
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Maitland Mustangs
85
-
89
Norths Bears
36
-
45
T
NBL1E
Newcastle Falcons
78
-
68
Norths Bears
38
-
41
B
NBL1E
Inner West Bulls
81
-
68
Norths Bears
38
-
35
B
NBL1E
Norths Bears
62
-
85
BA CoE
34
-
47
B
NBL1E
Norths Bears
97
-
86
Penrith Panthers
41
-
43
T
NBL1E
Hills Hornets
77
-
76
Norths Bears
38
-
43
B
NBL1E
Norths Bears
84
-
75
Sutherland Sharks
47
-
37
T
NBL1E
Sydney Comets
60
-
65
Norths Bears
25
-
33
T
NBL1E
Central Coast Crusad
65
-
77
Norths Bears
33
-
35
T
NBL1E
Norths Bears
63
-
81
Canberra
30
-
41
B