Bảng xếp hạng

BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 86.6 69.6 17 1 83%
Chủ 5 5 0 86.4 67.2 19.2 2 100%
Khách 7 5 2 86.7 71.3 15.4 1 71%
trận gần đây 10 8 2 85.3 71.4 13.9 80%
Sutherland Sharks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 7 4 87.1 79.7 7.4 5 64%
Chủ 6 5 1 86.7 73.3 13.4 3 83%
Khách 5 2 3 87.6 87.4 0.2 6 40%
trận gần đây 10 6 4 87.7 79.9 7.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
59 - 101
BA CoE
33
-
48
T
NBL1E
BA CoE
82 - 89
Sutherland Sharks
37
-
47
B
NBL1E
BA CoE
121 - 99
Sutherland Sharks
59
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
84 - 75
BA CoE
41
-
39
B
NBL1E
BA CoE
94 - 82
Bankstown Bruin
52
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
62 - 85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
Inner West Bulls
73 - 83
BA CoE
36
-
38
T
NBL1E
Hills Hornets
58 - 68
BA CoE
23
-
40
T
NBL1E
BA CoE
79 - 76
Hornsby Spiders
37
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96 - 55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91 - 87
BA CoE
57
-
48
B
Sutherland Sharks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
104 - 96
Sutherland Sharks
57
-
45
B
NBL1E
Sutherland Sharks
87 - 65
Hornsby Spiders
38
-
43
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
89 - 84
Sutherland Sharks
47
-
35
B
NBL1E
Sutherland Sharks
78 - 87
Sydney Comets
41
-
47
B
NBL1E
Sutherland Sharks
103 - 74
Newcastle Falcons
48
-
42
T
NBL1E
Inner West Bulls
90 - 106
Sutherland Sharks
36
-
48
T
NBL1E
Norths Bears
84 - 75
Sutherland Sharks
47
-
37
B
NBL1E
Sutherland Sharks
88 - 70
Basketball Illawarra
35
-
38
T
NBL1E
Sutherland Sharks
83 - 66
Bankstown Bruin
35
-
40
T
NBL1E
Hills Hornets
70 - 77
Sutherland Sharks
37
-
40
T