Bảng xếp hạng

Hills Hornets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 5 6 76.9 79.7 -2.8 10 45%
Chủ 5 2 3 73 79.4 -6.4 14 40%
Khách 6 3 3 80.2 80 0.2 4 50%
trận gần đây 10 5 5 77.6 80 -2.4 50%
Sydney Comets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 8 3 77.5 71.2 6.3 2 73%
Chủ 7 4 3 75 72 3 6 57%
Khách 4 4 0 81.8 69.8 12 2 100%
trận gần đây 10 7 3 78.1 71.6 6.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
113 - 94
Hills Hornets
55
-
37
B
NBL1E
Hills Hornets
64 - 70
Sydney Comets
26
-
44
B
FC
Hills Hornets
83 - 87
Sydney Comets
46
-
45
B
FC
Sydney Comets
84 - 78
Hills Hornets
36
-
39
B
FC
Hills Hornets
88 - 60
Sydney Comets
39
-
25
T
FC
Hills Hornets
90 - 91
Sydney Comets
46
-
47
B
FC
Sydney Comets
93 - 69
Hills Hornets
41
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Hills Hornets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
80 - 82
Hills Hornets
39
-
41
T
NBL1E
Hills Hornets
69 - 94
Basketball Illawarra
39
-
51
B
NBL1E
Bankstown Bruin
94 - 74
Hills Hornets
46
-
29
B
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
T
NBL1E
Hills Hornets
58 - 68
BA CoE
23
-
40
B
NBL1E
Inner West Bulls
67 - 76
Hills Hornets
32
-
37
T
NBL1E
Hills Hornets
77 - 76
Norths Bears
38
-
43
T
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
T
NBL1E
Maitland Mustangs
88 - 84
Hills Hornets
48
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
85 - 82
Hills Hornets
35
-
46
B
Sydney Comets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
87 - 74
Bankstown Bruin
33
-
42
T
NBL1E
Sydney Comets
84 - 75
BA CoE
41
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
78 - 87
Sydney Comets
41
-
47
T
NBL1E
Sydney Comets
80 - 65
Manly Warringah Sea
42
-
27
T
NBL1E
Sydney Comets
75 - 64
Penrith Panthers
41
-
32
T
NBL1E
Sydney Comets
62 - 77
Maitland Mustangs
24
-
45
B
NBL1E
Sydney Comets
60 - 65
Norths Bears
25
-
33
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60 - 87
Sydney Comets
29
-
45
T
NBL1E
Central Coast Crusad
74 - 82
Sydney Comets
35
-
37
T
NBL1E
Sydney Comets
77 - 84
Basketball Illawarra
42
-
45
B