Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 76.5 92.6 -16.1 16 18%
Chủ 5 1 4 77 91.8 -14.8 16 20%
Khách 6 1 5 76.2 93.3 -17.1 14 17%
trận gần đây 10 2 8 76.7 92.3 -15.6 20%
Inner West Bulls
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 82.5 86.7 -4.2 13 36%
Chủ 7 3 4 81.4 85.4 -4 10 43%
Khách 4 1 3 84.2 89 -4.8 13 25%
trận gần đây 10 4 6 82.4 86.5 -4.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
107 - 88
Inner West Bulls
58
-
40
T
NBL1E
Inner West Bulls
111 - 84
Albury Wodonga
73
-
38
B
NBL1E
Inner West Bulls
107 - 91
Albury Wodonga
55
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
79 - 76
Inner West Bulls
35
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
79 - 67
Albury Wodonga
40
-
32
B
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
Inner West Bulls
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
69 - 93
Newcastle Falcons
36
-
43
B
NBL1E
Inner West Bulls
81 - 68
Norths Bears
38
-
35
T
NBL1E
Penrith Panthers
86 - 71
Inner West Bulls
38
-
37
B
NBL1E
Inner West Bulls
73 - 83
BA CoE
36
-
38
B
NBL1E
Central Coast Crusad
97 - 81
Inner West Bulls
45
-
38
B
NBL1E
Inner West Bulls
67 - 76
Hills Hornets
32
-
37
B
NBL1E
Inner West Bulls
90 - 106
Sutherland Sharks
36
-
48
B
NBL1E
Inner West Bulls
90 - 81
Manly Warringah Sea
39
-
33
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84 - 102
Inner West Bulls
35
-
51
T
NBL1E
Inner West Bulls
100 - 91
Penrith Panthers
49
-
41
T