Bảng xếp hạng

BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 9 2 87.3 69.8 17.5 1 82%
Chủ 4 4 0 88.2 67.2 21 4 100%
Khách 7 5 2 86.7 71.3 15.4 1 71%
trận gần đây 10 8 2 87.6 71.2 16.4 80%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 77.5 94 -16.5 16 20%
Chủ 5 1 4 77 91.8 -14.8 16 20%
Khách 5 1 4 78 96.2 -18.2 13 20%
trận gần đây 10 2 8 77.5 94 -16.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
BA CoE
96 - 83
Albury Wodonga
45
-
47
T
NBL1E
Albury Wodonga
99 - 88
BA CoE
34
-
43
B
NBL1E
Albury Wodonga
88 - 100
BA CoE
41
-
48
T
NBL1E
BA CoE
103 - 71
Albury Wodonga
54
-
34
T
NBL1
Albury Wodonga
89 - 94
BA CoE
54
-
44
T
SEABL
BA CoE
92 - 104
Albury Wodonga
55
-
49
B
SEABL
Albury Wodonga
74 - 92
BA CoE
41
-
50
T
SEABL
BA CoE
90 - 98
Albury Wodonga
41
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
84 - 75
BA CoE
41
-
39
B
NBL1E
BA CoE
94 - 82
Bankstown Bruin
52
-
41
T
NBL1E
Norths Bears
62 - 85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
Inner West Bulls
73 - 83
BA CoE
36
-
38
T
NBL1E
Hills Hornets
58 - 68
BA CoE
23
-
40
T
NBL1E
BA CoE
79 - 76
Hornsby Spiders
37
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96 - 55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91 - 87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65 - 102
BA CoE
49
-
52
T
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
107 - 82
Albury Wodonga
53
-
45
B
NBL1E
Albury Wodonga
100 - 86
Central Coast Crusad
47
-
36
T
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B