Bảng xếp hạng
Sutherland Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 86.1 | 78.9 | 7.2 | 4 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 86.6 | 75 | 11.6 | 3 | 80% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 85.5 | 83.8 | 1.7 | 4 | 50% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 86.1 | 78.9 | 7.2 | 67% |
Hornsby S.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 77.9 | 86.8 | -8.9 | 15 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 75 | 78.2 | -3.2 | 15 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 82.7 | 101 | -18.3 | 16 | 0% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 77.9 | 86.8 | -8.9 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
78
-
88
Sutherland Sharks
54
-
37
T
NBL1E
Hornsby Spiders
76
-
92
Sutherland Sharks
35
-
41
T
NBL1E
Sutherland Sharks
85
-
73
Hornsby Spiders
48
-
28
T
AWL
Hornsby Spiders
82
-
96
Sutherland Sharks
47
-
52
T
FC
Sutherland Sharks
110
-
92
Hornsby Spiders
51
-
58
T
FC
Hornsby Spiders
106
-
108
Sutherland Sharks
56
-
54
T
FC
Sutherland Sharks
74
-
63
Hornsby Spiders
40
-
29
T
FC
Hornsby Spiders
62
-
75
Sutherland Sharks
32
-
36
T
FC
Hornsby Spiders
72
-
64
Sutherland Sharks
38
-
34
B
FC
Sutherland Sharks
68
-
79
Hornsby Spiders
32
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
84
Sutherland Sharks
47
-
35
B
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
87
Sydney Comets
41
-
47
B
NBL1E
Sutherland Sharks
103
-
74
Newcastle Falcons
48
-
42
T
NBL1E
Inner West Bulls
90
-
106
Sutherland Sharks
36
-
48
T
NBL1E
Norths Bears
84
-
75
Sutherland Sharks
47
-
37
B
NBL1E
Sutherland Sharks
88
-
70
Basketball Illawarra
35
-
38
T
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
66
Bankstown Bruin
35
-
40
T
NBL1E
Hills Hornets
70
-
77
Sutherland Sharks
37
-
40
T
NBL1E
Sutherland Sharks
81
-
78
Penrith Panthers
40
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
86
Bankstown Bruin
45
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
80
-
77
Newcastle Falcons
40
-
36
T
NBL1E
Hornsby Spiders
100
-
69
Basketball Illawarra
46
-
31
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
Canberra
118
-
77
Hornsby Spiders
61
-
49
B
NBL1E
Maitland Mustangs
106
-
95
Hornsby Spiders
43
-
50
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60
-
87
Sydney Comets
29
-
45
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
74
Bankstown Bruin
39
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71
-
84
Central Coast Crusad
39
-
49
B
NBL1E
Hornsby Spiders
74
-
91
Canberra
37
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
93
-
79
Central Coast Crusad
41
-
44
T