Bảng xếp hạng
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 1 | 87.9 | 66.9 | 21 | 1 | 89% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 62.3 | 24 | 6 | 100% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 88.7 | 69.2 | 19.5 | 1 | 83% |
trận gần đây | 9 | 8 | 1 | 87.9 | 66.9 | 21 | 89% |
Bankstown Bruin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 82.4 | 84 | -1.6 | 6 | 56% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 88.2 | 85.2 | 3 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 71 | 81.7 | -10.7 | 9 | 33% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 82.4 | 84 | -1.6 | 56% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
89
-
84
Bankstown Bruin
54
-
50
T
NBL1E
BA CoE
95
-
70
Bankstown Bruin
48
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
62
-
85
BA CoE
34
-
47
T
NBL1E
Inner West Bulls
73
-
83
BA CoE
36
-
38
T
NBL1E
Hills Hornets
58
-
68
BA CoE
23
-
40
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96
-
55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91
-
87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
94
-
74
Hills Hornets
46
-
29
T
NBL1E
Bankstown Bruin
107
-
87
Albury Wodonga
44
-
47
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
98
-
73
Bankstown Bruin
47
-
32
B
NBL1E
Bankstown Bruin
93
-
76
Central Coast Crusad
44
-
48
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84
-
102
Inner West Bulls
35
-
51
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
66
Bankstown Bruin
35
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
74
Bankstown Bruin
39
-
40
T
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
B
NBL1E
Bankstown Bruin
86
-
70
Norths Bears
41
-
30
T
NBL1E
Albury Wodonga
89
-
75
Bankstown Bruin
41
-
37
B