Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 1 7 74.1 93.4 -19.3 16 12%
Chủ 4 0 4 71.2 93.2 -22 16 0%
Khách 4 1 3 77 93.5 -16.5 13 25%
trận gần đây 8 1 7 74.1 93.4 -19.3 12%
Central Coast Crusad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 82.1 81.6 0.5 9 50%
Chủ 4 2 2 83.5 77.8 5.7 10 50%
Khách 4 2 2 80.8 85.5 -4.7 7 50%
trận gần đây 8 4 4 82.1 81.6 0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
97 - 101
Albury Wodonga
48
-
38
T
NBL1E
Albury Wodonga
96 - 92
Central Coast Crusad
42
-
47
T
NBL1E
Albury Wodonga
101 - 96
Central Coast Crusad
51
-
34
T
NBL1E
Central Coast Crusad
88 - 83
Albury Wodonga
45
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
91 - 82
Albury Wodonga
56
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
Central Coast Crusaders
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Maitland Mustangs
83 - 91
Central Coast Crusad
37
-
38
T
NBL1E
Central Coast Crusad
97 - 81
Inner West Bulls
45
-
38
T
NBL1E
Basketball Illawarra
95 - 72
Central Coast Crusad
49
-
33
B
NBL1E
Bankstown Bruin
93 - 76
Central Coast Crusad
44
-
48
B
NBL1E
Central Coast Crusad
65 - 77
Norths Bears
33
-
35
B
NBL1E
Central Coast Crusad
74 - 82
Sydney Comets
35
-
37
B
NBL1E
Central Coast Crusad
98 - 71
Newcastle Falcons
49
-
31
T
NBL1E
Hornsby Spiders
71 - 84
Central Coast Crusad
39
-
49
T
NBL1E
Central Coast Crusad
92 - 73
Manly Warringah Sea
54
-
40
T
NBL1E
Hornsby Spiders
93 - 79
Central Coast Crusad
41
-
44
B