Bảng xếp hạng
Bankstown Bruin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 81 | 85.2 | -4.2 | 7 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 87 | 87.4 | -0.4 | 6 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 71 | 81.7 | -10.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 81 | 85.2 | -4.2 | 50% |
Hills Hornets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 77.6 | 76.1 | 1.5 | 10 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 74 | 75.8 | -1.8 | 11 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 81.2 | 76.5 | 4.7 | 8 | 50% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 77.6 | 76.1 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
81
-
93
Bankstown Bruin
35
-
49
T
NBL1E
Bankstown Bruin
89
-
96
Hills Hornets
43
-
55
B
NBL1E
Hills Hornets
86
-
79
Bankstown Bruin
45
-
39
B
NBL1E
Bankstown Bruin
84
-
93
Hills Hornets
47
-
42
B
NBL1E
Hills Hornets
58
-
62
Bankstown Bruin
14
-
35
T
AWL
Bankstown Bruin
77
-
88
Hills Hornets
29
-
38
B
FC
Bankstown Bruin
59
-
89
Hills Hornets
32
-
38
B
FC
Hills Hornets
96
-
67
Bankstown Bruin
51
-
33
B
FC
Bankstown Bruin
85
-
106
Hills Hornets
44
-
53
B
FC
Hills Hornets
81
-
72
Bankstown Bruin
43
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
107
-
87
Albury Wodonga
44
-
47
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
98
-
73
Bankstown Bruin
47
-
32
B
NBL1E
Bankstown Bruin
93
-
76
Central Coast Crusad
44
-
48
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84
-
102
Inner West Bulls
35
-
51
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
66
Bankstown Bruin
35
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
74
Bankstown Bruin
39
-
40
T
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
B
NBL1E
Bankstown Bruin
86
-
70
Norths Bears
41
-
30
T
NBL1E
Albury Wodonga
89
-
75
Bankstown Bruin
41
-
37
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
86
Bankstown Bruin
45
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
91
-
82
Albury Wodonga
56
-
42
T
NBL1E
Hills Hornets
58
-
68
BA CoE
23
-
40
B
NBL1E
Inner West Bulls
67
-
76
Hills Hornets
32
-
37
T
NBL1E
Hills Hornets
77
-
76
Norths Bears
38
-
43
T
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
83
Hills Hornets
38
-
44
T
NBL1E
Maitland Mustangs
88
-
84
Hills Hornets
48
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
85
-
82
Hills Hornets
35
-
46
B
NBL1E
Hills Hornets
70
-
77
Sutherland Sharks
37
-
40
B
NBL1E
Hills Hornets
102
-
74
Norths Bears
44
-
36
T
NBL1E
Basketball Illawarra
89
-
95
Hills Hornets
44
-
44
T