Bảng xếp hạng

Hornsby S.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 77.6 88.1 -10.5 15 14%
Chủ 4 1 3 73.8 78.5 -4.7 15 25%
Khách 3 0 3 82.7 101 -18.3 16 0%
trận gần đây 7 1 6 77.6 88.1 -10.5 14%
Newcastle Falcons
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 75.5 79.4 -3.9 12 38%
Chủ 5 3 2 76.4 69.2 7.2 7 60%
Khách 3 0 3 74 96.3 -22.3 14 0%
trận gần đây 8 3 5 75.5 79.4 -3.9 38%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
97 - 104
Newcastle Falcons
43
-
55
B
NBL1E
Newcastle Falcons
81 - 61
Hornsby Spiders
41
-
33
B
NBL1E
Newcastle Falcons
62 - 45
Hornsby Spiders
36
-
16
B

Tỷ số quá khứ   

Hornsby S.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
100 - 69
Basketball Illawarra
46
-
31
T
NBL1E
BA CoE
79 - 76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
Canberra
118 - 77
Hornsby Spiders
61
-
49
B
NBL1E
Maitland Mustangs
106 - 95
Hornsby Spiders
43
-
50
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60 - 87
Sydney Comets
29
-
45
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64 - 74
Bankstown Bruin
39
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71 - 84
Central Coast Crusad
39
-
49
B
NBL1E
Hornsby Spiders
74 - 91
Canberra
37
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
93 - 79
Central Coast Crusad
41
-
44
T
NBL1E
Hornsby Spiders
97 - 104
Newcastle Falcons
43
-
55
B
Newcastle Falcons
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Newcastle Falcons
75 - 69
Canberra
40
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
103 - 74
Newcastle Falcons
48
-
42
B
NBL1E
Newcastle Falcons
84 - 61
Maitland Mustangs
48
-
21
T
NBL1E
Basketball Illawarra
88 - 77
Newcastle Falcons
37
-
42
B
NBL1E
Newcastle Falcons
84 - 68
Basketball Illawarra
52
-
40
T
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
B
NBL1E
Central Coast Crusad
98 - 71
Newcastle Falcons
49
-
31
B
NBL1E
Newcastle Falcons
67 - 71
Sydney Comets
35
-
42
B
NBL1E
Newcastle Falcons
64 - 85
Maitland Mustangs
35
-
45
B
NBL1E
Newcastle Falcons
76 - 80
Inner West Bulls
35
-
31
B