Bảng xếp hạng
Norths Bears
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 74.1 | 76.2 | -2.1 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 81.3 | 80.7 | 0.6 | 9 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 69.8 | 73.6 | -3.8 | 6 | 40% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 74.1 | 76.2 | -2.1 | 50% |
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 88.2 | 67.5 | 20.7 | 1 | 88% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 62.3 | 24 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 89.4 | 70.6 | 18.8 | 1 | 80% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 88.2 | 67.5 | 20.7 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
83
-
70
Norths Bears
42
-
41
B
NBL1E
Norths Bears
83
-
77
BA CoE
42
-
38
T
NBL1E
BA CoE
114
-
68
Norths Bears
56
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Norths Bears
97
-
86
Penrith Panthers
41
-
43
T
NBL1E
Hills Hornets
77
-
76
Norths Bears
38
-
43
B
NBL1E
Norths Bears
84
-
75
Sutherland Sharks
47
-
37
T
NBL1E
Sydney Comets
60
-
65
Norths Bears
25
-
33
T
NBL1E
Central Coast Crusad
65
-
77
Norths Bears
33
-
35
T
NBL1E
Norths Bears
63
-
81
Canberra
30
-
41
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
80
-
61
Norths Bears
40
-
41
B
NBL1E
Bankstown Bruin
86
-
70
Norths Bears
41
-
30
B
NBL1E
Hills Hornets
102
-
74
Norths Bears
44
-
36
B
NBL1E
Norths Bears
85
-
87
Manly Warringah Sea
38
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
73
-
83
BA CoE
36
-
38
T
NBL1E
Hills Hornets
58
-
68
BA CoE
23
-
40
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96
-
55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91
-
87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
T