Bảng xếp hạng

Hills Hornets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 75.7 75.3 0.4 12 43%
Chủ 3 1 2 68.3 73.7 -5.4 14 33%
Khách 4 2 2 81.2 76.5 4.7 6 50%
trận gần đây 7 3 4 75.7 75.3 0.4 43%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 73 93.7 -20.7 15 14%
Chủ 4 0 4 71.2 93.2 -22 16 0%
Khách 3 1 2 75.3 94.3 -19 13 33%
trận gần đây 7 1 6 73 93.7 -20.7 14%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
T
NBL1E
Hills Hornets
76 - 101
Albury Wodonga
39
-
56
B
NBL1E
Albury Wodonga
80 - 70
Hills Hornets
42
-
32
B
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 99
Hills Hornets
40
-
44
T
NBL1E
Hills Hornets
101 - 108
Albury Wodonga
49
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Hills Hornets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
58 - 68
BA CoE
23
-
40
B
NBL1E
Inner West Bulls
67 - 76
Hills Hornets
32
-
37
T
NBL1E
Hills Hornets
77 - 76
Norths Bears
38
-
43
T
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
T
NBL1E
Maitland Mustangs
88 - 84
Hills Hornets
48
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
85 - 82
Hills Hornets
35
-
46
B
NBL1E
Hills Hornets
70 - 77
Sutherland Sharks
37
-
40
B
NBL1E
Hills Hornets
102 - 74
Norths Bears
44
-
36
T
NBL1E
Basketball Illawarra
89 - 95
Hills Hornets
44
-
44
T
NBL1E
Hills Hornets
70 - 98
Manly Warringah Sea
36
-
48
B
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
107 - 87
Albury Wodonga
44
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 99
Sydney Comets
41
-
44
B