Bảng xếp hạng
Inner West Bulls
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 87.6 | 88.7 | -1.1 | 10 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 86.8 | 88.5 | -1.7 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 88.7 | 89 | -0.3 | 11 | 33% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 87.6 | 88.7 | -1.1 | 43% |
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 89 | 66.7 | 22.3 | 3 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 62.3 | 24 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 91 | 70 | 21 | 1 | 75% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 89 | 66.7 | 22.3 | 86% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
78
-
88
BA CoE
41
-
38
B
NBL1E
Inner West Bulls
64
-
81
BA CoE
39
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
97
-
81
Inner West Bulls
45
-
38
B
NBL1E
Inner West Bulls
67
-
76
Hills Hornets
32
-
37
B
NBL1E
Inner West Bulls
90
-
106
Sutherland Sharks
36
-
48
B
NBL1E
Inner West Bulls
90
-
81
Manly Warringah Sea
39
-
33
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84
-
102
Inner West Bulls
35
-
51
T
NBL1E
Inner West Bulls
100
-
91
Penrith Panthers
49
-
41
T
NBL1E
Canberra
89
-
83
Inner West Bulls
51
-
43
B
NBL1E
Inner West Bulls
72
-
83
Sydney Comets
48
-
37
B
NBL1E
Inner West Bulls
114
-
90
Penrith Panthers
65
-
42
T
NBL1E
Newcastle Falcons
76
-
80
Inner West Bulls
35
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
58
-
68
BA CoE
23
-
40
T
NBL1E
BA CoE
79
-
76
Hornsby Spiders
37
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96
-
55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91
-
87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
Canberra
95
-
74
BA CoE
51
-
43
B