Bảng xếp hạng

Hornsby S.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 73.8 91.3 -17.5 16 0%
Chủ 3 0 3 65 81.7 -16.7 16 0%
Khách 3 0 3 82.7 101 -18.3 16 0%
trận gần đây 6 0 6 73.8 91.3 -17.5 0%
Illawarra Hawks 2
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 83.5 81 2.5 4 67%
Chủ 3 3 0 93 79 14 4 100%
Khách 3 1 2 74 83 -9 7 33%
trận gần đây 6 4 2 83.5 81 2.5 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Basketball Illawarra
101 - 91
Hornsby Spiders
58
-
36
B
NBL1E
Basketball Illawarra
83 - 75
Hornsby Spiders
37
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Hornsby S.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
79 - 76
Hornsby Spiders
37
-
32
B
NBL1E
Canberra
118 - 77
Hornsby Spiders
61
-
49
B
NBL1E
Maitland Mustangs
106 - 95
Hornsby Spiders
43
-
50
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60 - 87
Sydney Comets
29
-
45
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64 - 74
Bankstown Bruin
39
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71 - 84
Central Coast Crusad
39
-
49
B
NBL1E
Hornsby Spiders
74 - 91
Canberra
37
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
93 - 79
Central Coast Crusad
41
-
44
T
NBL1E
Hornsby Spiders
97 - 104
Newcastle Falcons
43
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
87 - 94
Sydney Comets
46
-
46
B
Illawarra Hawks 2
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Basketball Illawarra
95 - 72
Central Coast Crusad
49
-
33
T
NBL1E
Basketball Illawarra
88 - 77
Newcastle Falcons
37
-
42
T
NBL1E
Sutherland Sharks
88 - 70
Basketball Illawarra
35
-
38
B
NBL1E
Newcastle Falcons
84 - 68
Basketball Illawarra
52
-
40
B
NBL1E
Sydney Comets
77 - 84
Basketball Illawarra
42
-
45
T
NBL1E
Basketball Illawarra
96 - 88
Maitland Mustangs
41
-
47
T
NBL1E
Sutherland Sharks
93 - 74
Basketball Illawarra
42
-
33
B
NBL1E
Basketball Illawarra
89 - 95
Hills Hornets
44
-
44
B
NBL1E
Maitland Mustangs
112 - 100
Basketball Illawarra
58
-
46
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
107 - 79
Basketball Illawarra
53
-
31
B