Bảng xếp hạng

Bankstown Bruin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 77.3 85 -7.7 10 43%
Chủ 4 2 2 82 87.5 -5.5 8 50%
Khách 3 1 2 71 81.7 -10.7 11 33%
trận gần đây 7 3 4 77.3 85 -7.7 43%
Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 70.7 91.5 -20.8 15 17%
Chủ 4 0 4 71.2 93.2 -22 15 0%
Khách 2 1 1 69.5 88 -18.5 13 50%
trận gần đây 6 1 5 70.7 91.5 -20.8 17%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
B
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 75
Bankstown Bruin
38
-
41
B
NBL1E
Bankstown Bruin
84 - 106
Albury Wodonga
32
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 92
Bankstown Bruin
43
-
36
T
NBL1E
Bankstown Bruin
81 - 95
Albury Wodonga
45
-
53
B
NBL1E
Albury Wodonga
80 - 69
Bankstown Bruin
43
-
40
B
NBL1E
Bankstown Bruin
80 - 92
Albury Wodonga
45
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Bankstown Bruin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
98 - 73
Bankstown Bruin
47
-
32
B
NBL1E
Bankstown Bruin
93 - 76
Central Coast Crusad
44
-
48
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84 - 102
Inner West Bulls
35
-
51
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83 - 66
Bankstown Bruin
35
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64 - 74
Bankstown Bruin
39
-
40
T
NBL1E
Bankstown Bruin
65 - 102
BA CoE
49
-
52
B
NBL1E
Bankstown Bruin
86 - 70
Norths Bears
41
-
30
T
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83 - 86
Bankstown Bruin
45
-
46
T
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 75
Bankstown Bruin
38
-
41
B
Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
B
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 99
Sydney Comets
41
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 75
Bankstown Bruin
38
-
41
T