Bảng xếp hạng

BA CoE
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 4 1 95.2 66.6 28.6 3 80%
Chủ 2 2 0 90 55.5 34.5 5 100%
Khách 3 2 1 98.7 74 24.7 4 67%
trận gần đây 5 4 1 95.2 66.6 28.6 80%
Hornsby S.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 73.4 93.8 -20.4 16 0%
Chủ 3 0 3 65 81.7 -16.7 16 0%
Khách 2 0 2 86 112 -26 16 0%
trận gần đây 5 0 5 73.4 93.8 -20.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
75 - 81
Hornsby Spiders
42
-
43
B
NBL1E
Hornsby Spiders
54 - 104
BA CoE
21
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

BA CoE
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
66 - 107
BA CoE
34
-
51
T
NBL1E
BA CoE
96 - 55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91 - 87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65 - 102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84 - 56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94 - 79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
Canberra
95 - 74
BA CoE
51
-
43
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89 - 82
BA CoE
48
-
32
B
NBL1E
BA CoE
121 - 99
Maitland Mustangs
70
-
53
T
Hornsby S.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
118 - 77
Hornsby Spiders
61
-
49
B
NBL1E
Maitland Mustangs
106 - 95
Hornsby Spiders
43
-
50
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60 - 87
Sydney Comets
29
-
45
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64 - 74
Bankstown Bruin
39
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71 - 84
Central Coast Crusad
39
-
49
B
NBL1E
Hornsby Spiders
74 - 91
Canberra
37
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
93 - 79
Central Coast Crusad
41
-
44
T
NBL1E
Hornsby Spiders
97 - 104
Newcastle Falcons
43
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
87 - 94
Sydney Comets
46
-
46
B
NBL1E
Hornsby Spiders
88 - 78
Penrith Panthers
46
-
49
T