Bảng xếp hạng
Albury Wodonga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 71.6 | 88.4 | -16.8 | 14 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 73 | 88.7 | -15.7 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 69.5 | 88 | -18.5 | 13 | 50% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 71.6 | 88.4 | -16.8 | 20% |
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 92.2 | 66.8 | 25.4 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 90 | 55.5 | 34.5 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 94.5 | 78 | 16.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 92.2 | 66.8 | 25.4 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
BA CoE
96
-
83
Albury Wodonga
45
-
47
B
NBL1E
Albury Wodonga
99
-
88
BA CoE
34
-
43
T
NBL1E
Albury Wodonga
88
-
100
BA CoE
41
-
48
B
NBL1E
BA CoE
103
-
71
Albury Wodonga
54
-
34
B
NBL1
Albury Wodonga
89
-
94
BA CoE
54
-
44
B
SEABL
BA CoE
92
-
104
Albury Wodonga
55
-
49
T
SEABL
Albury Wodonga
74
-
92
BA CoE
41
-
50
B
SEABL
BA CoE
90
-
98
Albury Wodonga
41
-
40
T
SEABL
Albury Wodonga
108
-
72
BA CoE
53
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
66
-
83
Hills Hornets
38
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
78
-
87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72
-
77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104
-
62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75
-
96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89
-
75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86
-
99
Sydney Comets
41
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
87
-
75
Bankstown Bruin
38
-
41
T
NBL1E
Albury Wodonga
107
-
88
Inner West Bulls
58
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
BA CoE
96
-
55
Penrith Panthers
56
-
26
T
NBL1E
Canberra
91
-
87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
Canberra
95
-
74
BA CoE
51
-
43
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
82
BA CoE
48
-
32
B
NBL1E
BA CoE
121
-
99
Maitland Mustangs
70
-
53
T
NBL1E
Basketball Illawarra
100
-
105
BA CoE
39
-
44
T