Bảng xếp hạng

Sydney Comets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 73.2 71.2 2 9 50%
Chủ 3 0 3 66.3 75.3 -9 13 0%
Khách 3 3 0 80 67 13 1 100%
trận gần đây 6 3 3 73.2 71.2 2 50%
Penrith P.
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 77.5 89.8 -12.3 12 33%
Chủ 2 2 0 84.5 77 7.5 8 100%
Khách 4 0 4 74 96.2 -22.2 14 0%
trận gần đây 6 2 4 77.5 89.8 -12.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Penrith Panthers
71 - 102
Sydney Comets
37
-
50
T
NBL1E
Sydney Comets
90 - 65
Penrith Panthers
52
-
35
T
AWL
Sydney Comets
79 - 72
Penrith Panthers
38
-
27
T
FC
Sydney Comets
94 - 84
Penrith Panthers
43
-
45
T
FC
Penrith Panthers
82 - 86
Sydney Comets
46
-
44
T
FC
Sydney Comets
103 - 92
Penrith Panthers
46
-
44
T
FC
Penrith Panthers
83 - 76
Sydney Comets
33
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Sydney Comets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sydney Comets
62 - 77
Maitland Mustangs
24
-
45
B
NBL1E
Sydney Comets
60 - 65
Norths Bears
25
-
33
B
NBL1E
Hornsby Spiders
60 - 87
Sydney Comets
29
-
45
T
NBL1E
Central Coast Crusad
74 - 82
Sydney Comets
35
-
37
T
NBL1E
Sydney Comets
77 - 84
Basketball Illawarra
42
-
45
B
NBL1E
Newcastle Falcons
67 - 71
Sydney Comets
35
-
42
T
NBL1E
Canberra
73 - 55
Sydney Comets
42
-
30
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
62 - 82
Sydney Comets
30
-
39
T
NBL1E
Inner West Bulls
72 - 83
Sydney Comets
48
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 99
Sydney Comets
41
-
44
T
Penrith P.
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
108 - 72
Penrith Panthers
62
-
38
B
NBL1E
BA CoE
96 - 55
Penrith Panthers
56
-
26
B
NBL1E
Inner West Bulls
100 - 91
Penrith Panthers
49
-
41
B
NBL1E
Penrith Panthers
85 - 82
Hills Hornets
35
-
46
T
NBL1E
Penrith Panthers
84 - 72
Manly Warringah Sea
47
-
31
T
NBL1E
Sutherland Sharks
81 - 78
Penrith Panthers
40
-
39
B
NBL1E
Inner West Bulls
114 - 90
Penrith Panthers
65
-
42
B
NBL1E
Penrith Panthers
81 - 98
Norths Bears
37
-
44
B
NBL1E
Penrith Panthers
71 - 102
Sydney Comets
37
-
50
B
NBL1E
Penrith Panthers
84 - 89
Bankstown Bruin
43
-
39
B