Bảng xếp hạng
Manly Warringah Sea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 75.2 | 79.4 | -4.2 | 10 | 40% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 61 | 19 | 10 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 74 | 84 | -10 | 10 | 25% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 75.2 | 79.4 | -4.2 | 40% |
Bankstown Bruin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 78 | 82.8 | -4.8 | 7 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 82 | 87.5 | -5.5 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 70 | 73.5 | -3.5 | 9 | 50% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 78 | 82.8 | -4.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
68
-
60
Manly Warringah Sea
35
-
41
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
87
-
65
Bankstown Bruin
40
-
34
T
NBL1E
Bankstown Bruin
68
-
65
Manly Warringah Sea
31
-
42
B
NBL1E
Bankstown Bruin
94
-
87
Manly Warringah Sea
42
-
34
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
76
-
64
Bankstown Bruin
34
-
27
T
AWL
Bankstown Bruin
75
-
87
Manly Warringah Sea
35
-
48
T
AWL
Bankstown Bruin
77
-
85
Manly Warringah Sea
28
-
43
T
FC
Manly Warringah Sea
93
-
90
Bankstown Bruin
35
-
44
T
FC
Bankstown Bruin
67
-
89
Manly Warringah Sea
33
-
44
T
FC
Bankstown Bruin
66
-
91
Manly Warringah Sea
32
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
90
-
81
Manly Warringah Sea
39
-
33
B
NBL1E
Albury Wodonga
78
-
87
Manly Warringah Sea
36
-
53
T
NBL1E
Penrith Panthers
84
-
72
Manly Warringah Sea
47
-
31
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
80
-
61
Norths Bears
40
-
41
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
62
-
82
Sydney Comets
30
-
39
B
NBL1E
Maitland Mustangs
104
-
99
Manly Warringah Sea
51
-
42
B
NBL1E
Central Coast Crusad
92
-
73
Manly Warringah Sea
54
-
40
B
NBL1E
Norths Bears
85
-
87
Manly Warringah Sea
38
-
48
T
NBL1E
Hills Hornets
70
-
98
Manly Warringah Sea
36
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Bankstown Bruin
93
-
76
Central Coast Crusad
44
-
48
T
NBL1E
Bankstown Bruin
84
-
102
Inner West Bulls
35
-
51
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
66
Bankstown Bruin
35
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
74
Bankstown Bruin
39
-
40
T
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
B
NBL1E
Bankstown Bruin
86
-
70
Norths Bears
41
-
30
T
NBL1E
Albury Wodonga
89
-
75
Bankstown Bruin
41
-
37
B
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
86
Bankstown Bruin
45
-
46
T
NBL1E
Albury Wodonga
87
-
75
Bankstown Bruin
38
-
41
B
NBL1E
Bankstown Bruin
68
-
60
Manly Warringah Sea
35
-
41
T