Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 73 89.8 -16.8 13 25%
Chủ 2 0 2 76.5 91.5 -15 14 0%
Khách 2 1 1 69.5 88 -18.5 11 50%
trận gần đây 4 1 3 73 89.8 -16.8 25%
Hills Hornets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 0 3 78.7 83.3 -4.6 16 0%
Chủ 1 0 1 70 77 -7 16 0%
Khách 2 0 2 83 86.5 -3.5 16 0%
trận gần đây 3 0 3 78.7 83.3 -4.6 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
76 - 101
Albury Wodonga
39
-
56
T
NBL1E
Albury Wodonga
80 - 70
Hills Hornets
42
-
32
T
NBL1E
Albury Wodonga
82 - 99
Hills Hornets
40
-
44
B
NBL1E
Hills Hornets
101 - 108
Albury Wodonga
49
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Albury Wodonga
78 - 87
Manly Warringah Sea
36
-
53
B
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 99
Sydney Comets
41
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 75
Bankstown Bruin
38
-
41
T
NBL1E
Albury Wodonga
107 - 88
Inner West Bulls
58
-
40
T
NBL1E
Sutherland Sharks
91 - 87
Albury Wodonga
44
-
41
B
Hills Hornets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Maitland Mustangs
88 - 84
Hills Hornets
48
-
43
B
NBL1E
Penrith Panthers
85 - 82
Hills Hornets
35
-
46
B
NBL1E
Hills Hornets
70 - 77
Sutherland Sharks
37
-
40
B
NBL1E
Hills Hornets
102 - 74
Norths Bears
44
-
36
T
NBL1E
Basketball Illawarra
89 - 95
Hills Hornets
44
-
44
T
NBL1E
Hills Hornets
70 - 98
Manly Warringah Sea
36
-
48
B
NBL1E
Hills Hornets
95 - 81
Central Coast Crusad
59
-
33
T
NBL1E
Newcastle Falcons
78 - 76
Hills Hornets
37
-
45
B
NBL1E
Sydney Comets
113 - 94
Hills Hornets
55
-
37
B
NBL1E
Hills Hornets
81 - 93
Bankstown Bruin
35
-
49
B