Bảng xếp hạng
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 91 | 70.7 | 20.3 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 84 | 56 | 28 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 94.5 | 78 | 16.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 91 | 70.7 | 20.3 | 67% |
Penrith P.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 84.5 | 83.8 | 0.7 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 84.5 | 77 | 7.5 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 84.5 | 90.5 | -6 | 13 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 84.5 | 83.8 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Penrith Panthers
70
-
96
BA CoE
40
-
43
T
NBL1E
BA CoE
110
-
37
Penrith Panthers
62
-
20
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Canberra
91
-
87
BA CoE
57
-
48
B
NBL1E
Bankstown Bruin
65
-
102
BA CoE
49
-
52
T
NBL1E
BA CoE
84
-
56
Manly Warringah Sea
53
-
26
T
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
Canberra
95
-
74
BA CoE
51
-
43
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
82
BA CoE
48
-
32
B
NBL1E
BA CoE
121
-
99
Maitland Mustangs
70
-
53
T
NBL1E
Basketball Illawarra
100
-
105
BA CoE
39
-
44
T
NBL1E
BA CoE
104
-
84
Newcastle Falcons
48
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
100
-
91
Penrith Panthers
49
-
41
B
NBL1E
Penrith Panthers
85
-
82
Hills Hornets
35
-
46
T
NBL1E
Penrith Panthers
84
-
72
Manly Warringah Sea
47
-
31
T
NBL1E
Sutherland Sharks
81
-
78
Penrith Panthers
40
-
39
B
NBL1E
Inner West Bulls
114
-
90
Penrith Panthers
65
-
42
B
NBL1E
Penrith Panthers
81
-
98
Norths Bears
37
-
44
B
NBL1E
Penrith Panthers
71
-
102
Sydney Comets
37
-
50
B
NBL1E
Penrith Panthers
84
-
89
Bankstown Bruin
43
-
39
B
NBL1E
Hornsby Spiders
88
-
78
Penrith Panthers
46
-
49
B
NBL1E
Penrith Panthers
86
-
103
Maitland Mustangs
35
-
55
B