Bảng xếp hạng
Hornsby S.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 67.5 | 79 | -11.5 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 67.5 | 79 | -11.5 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 67.5 | 79 | -11.5 | 0% |
Sydney Comets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 75 | 1.7 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 77 | 84 | -7 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 76.5 | 70.5 | 6 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 75 | 1.7 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
87
-
94
Sydney Comets
46
-
46
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71
-
75
Sydney Comets
41
-
28
B
NBL1E
Hornsby Spiders
72
-
84
Sydney Comets
26
-
50
B
NBL1E
Sydney Comets
88
-
56
Hornsby Spiders
41
-
34
B
AWL
Hornsby Spiders
80
-
91
Sydney Comets
41
-
43
B
FC
Hornsby Spiders
86
-
99
Sydney Comets
47
-
51
B
FC
Sydney Comets
86
-
84
Hornsby Spiders
36
-
37
B
FC
Hornsby Spiders
65
-
95
Sydney Comets
37
-
51
B
FC
Sydney Comets
85
-
67
Hornsby Spiders
42
-
39
B
FC
Sydney Comets
104
-
94
Hornsby Spiders
44
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hornsby Spiders
64
-
74
Bankstown Bruin
39
-
40
B
NBL1E
Hornsby Spiders
71
-
84
Central Coast Crusad
39
-
49
B
NBL1E
Hornsby Spiders
74
-
91
Canberra
37
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
93
-
79
Central Coast Crusad
41
-
44
T
NBL1E
Hornsby Spiders
97
-
104
Newcastle Falcons
43
-
55
B
NBL1E
Hornsby Spiders
87
-
94
Sydney Comets
46
-
46
B
NBL1E
Hornsby Spiders
88
-
78
Penrith Panthers
46
-
49
T
NBL1E
BA CoE
75
-
81
Hornsby Spiders
42
-
43
T
NBL1E
Inner West Bulls
129
-
87
Hornsby Spiders
69
-
35
B
NBL1E
Hornsby Spiders
81
-
89
Hills Hornets
44
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Central Coast Crusad
74
-
82
Sydney Comets
35
-
37
T
NBL1E
Sydney Comets
77
-
84
Basketball Illawarra
42
-
45
B
NBL1E
Newcastle Falcons
67
-
71
Sydney Comets
35
-
42
T
NBL1E
Canberra
73
-
55
Sydney Comets
42
-
30
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
62
-
82
Sydney Comets
30
-
39
T
NBL1E
Inner West Bulls
72
-
83
Sydney Comets
48
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86
-
99
Sydney Comets
41
-
44
T
NBL1E
Canberra
85
-
79
Sydney Comets
49
-
42
B
NBL1E
Penrith Panthers
71
-
102
Sydney Comets
37
-
50
T
NBL1E
Hornsby Spiders
87
-
94
Sydney Comets
46
-
46
T