Bảng xếp hạng

Albury Wodonga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 71.3 90.7 -19.4 10 33%
Chủ 1 0 1 75 96 -21 11 0%
Khách 2 1 1 69.5 88 -18.5 8 50%
trận gần đây 3 1 2 71.3 90.7 -19.4 33%
Manly Warringah Sea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 69.3 76.3 -7 11 33%
Chủ 1 1 0 80 61 19 9 100%
Khách 2 0 2 64 84 -20 11 0%
trận gần đây 3 1 2 69.3 76.3 -7 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
119 - 86
Albury Wodonga
60
-
45
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
78 - 86
Albury Wodonga
45
-
46
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
82 - 80
Albury Wodonga
47
-
40
B
NBL1E
Albury Wodonga
71 - 93
Manly Warringah Sea
35
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Albury Wodonga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Newcastle Falcons
72 - 77
Albury Wodonga
39
-
49
T
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 62
Albury Wodonga
62
-
34
B
NBL1E
Albury Wodonga
75 - 96
Canberra
43
-
45
B
NBL1E
BA CoE
90 - 80
Albury Wodonga
47
-
41
B
NBL1E
Albury Wodonga
89 - 75
Bankstown Bruin
41
-
37
T
NBL1E
Albury Wodonga
86 - 99
Sydney Comets
41
-
44
B
NBL1E
Albury Wodonga
87 - 75
Bankstown Bruin
38
-
41
T
NBL1E
Albury Wodonga
107 - 88
Inner West Bulls
58
-
40
T
NBL1E
Sutherland Sharks
91 - 87
Albury Wodonga
44
-
41
B
NBL1E
Hills Hornets
76 - 101
Albury Wodonga
39
-
56
T
Manly Warringah Sea Eagles
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Penrith Panthers
84 - 72
Manly Warringah Sea
47
-
31
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
80 - 61
Norths Bears
40
-
41
T
NBL1E
BA CoE
84 - 56
Manly Warringah Sea
53
-
26
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
62 - 82
Sydney Comets
30
-
39
B
NBL1E
Maitland Mustangs
104 - 99
Manly Warringah Sea
51
-
42
B
NBL1E
Central Coast Crusad
92 - 73
Manly Warringah Sea
54
-
40
B
NBL1E
Norths Bears
85 - 87
Manly Warringah Sea
38
-
48
T
NBL1E
Hills Hornets
70 - 98
Manly Warringah Sea
36
-
48
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
107 - 79
Basketball Illawarra
53
-
31
T
NBL1E
Bankstown Bruin
68 - 60
Manly Warringah Sea
35
-
41
B